KẾT QUẢ TÌM KIẾM
Tìm thấy  521  biểu ghi Tải biểu ghi
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1206 mẫu các loại đơn hợp đồng, tờ khai / Nguyễn Quang Dũng, Phạm Thị Yến . - Hà Nội : Thống kê, 2007. - 520 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: PL0114, TK08003852
  • Chỉ số phân loại: 348
  • 221 nguyên tắc tự do tài chính / Brian Tracy; Chung Quý dịch . - Tái bản lần thứ 14. - Hà Nội : Công Thương; Công ty sách Thái Hà, 2022. - 106 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: TK24971
  • Chỉ số phân loại: 332.02401
  • 3Advanced financial accounting. Volume I . Chaptes 1-8. Modules A-D / Ranald J. Huefner, James A. Largay III, Susan S. Hamlen . - 5th ed. - Houston : Dame, 1999. - xxiv, 361 p. ; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: NV3633, NV3659
  • Chỉ số phân loại: 657
  • 4Are financial sector weaknesses undermining the East Asian mirale / Stijn Claessens, Thomas Glaessner . - NW : World bank, 1997. - 40p
  • Thông tin xếp giá: NV08000007
  • Chỉ số phân loại: 332
  • 5Bank Management & Financial Services / Peter S. Rose, Sylvia C. Hudgins . - 7th ed. - Boston: McGraw-Hill, 2008. - 722 p. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: NV0532
  • Chỉ số phân loại: 332.1068
  • 6Bài giảng Kế toán tài chính 2/ Bùi Thị Sen, Hoàng Vũ Hải, Nguyễn Thị Bích Diệp . - Hà Nội : Trường Đại học Lâm nghiệp, 2016. - 184 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: GT21555-GT21564, MV39776-MV39935
  • Chỉ số phân loại: 657.071
  • 7Bài giảng tài chính doanh nghiệp / Đào Lan Phương, Đỗ Thúy Hằng . - Hà Nội : Đại học lâm nghiệp, 2014. - 224 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: GT20955-GT20964, MV9385-MV9555
  • Chỉ số phân loại: 332
  • 8Bài giảng tài chính tiền tệ / Đào Lan Phương,... [và những người khác] . - Hà Nội : Đại học Lâm nghiệp, 2017. - 214 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: GT21986-GT21995, MV46441-MV46510
  • Chỉ số phân loại: 332.4071
  • 9Bài học để đời từ những doanh nghiệp thất bại. Tập 2 / Ngô Hiểu Ba; Hoàng Anh (dịch); Vũ Thị Hương (hiệu đính) . - Hà Nội : Hồng Đức, 2020. - 547 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: TK24487
  • Chỉ số phân loại: 658.15
  • 10Bài tập kế toán tài chính trong các doanh nghiệp : Dùng cho sinh viên chuyên ngành kế toán & kiểm toán / Phạm Quang . - H. : Đại học kinh tế quốc dân, 2007. - 129 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: GT09012289-GT09012298
  • Chỉ số phân loại: 657
  • 11Building a small business that Warren Buffett would love / Adam Brownlee . - Hoboken : Wiley, 2012. - 205 p. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: NV1579
  • Chỉ số phân loại: 658
  • 12Capital ideas evolving / Peter L. Bernstein . - New Jersey : John Wiley & Sons, 2007. - 282 p. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: NV0728
  • Chỉ số phân loại: 658.15
  • 13Các giải pháp tài chính mở rộng thị trường tiêu thụ nông sản hàng hoá / Lê Văn Ái, Lê Văn Hoan, Ngô Văn Khoa, Trần Tiến Dũng . - H. : Tài chính, 2003. - 123tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: TK08004624
  • Chỉ số phân loại: 338.19
  • 14Các quy định pháp luật về công khai hoạt động tài chính trong sử dụng ngân sách nhà nước và các khoản đóng góp của nhân dân . - H : Chính trị quốc gia, 2005. - 376tr ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: TK08005384, TK09008158, TK09008159
  • Chỉ số phân loại: 343
  • 15Các quy định pháp luật về tài chính ( văn bản 1998- 1999) . - Hà Nội : Chính trị quốc Gia , 1999. - 1744 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: TK08004986, TK08004987, VL449-VL451
  • Chỉ số phân loại: 343
  • 16Các văn bản pháp luật về quản lý tài chính doanh nghiệp . - H : Chính trị quốc gia, 1998. - 1022tr ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: TK08005370
  • Chỉ số phân loại: 346.7
  • 17Cách biến con bạn thành thần đồng tài chính (ngay cả khi bạn không giàu): Hướng dẫn dành cho cha mẹ có con từ 3 đến 12 tuổi : Make your kid a money genius / Beth Kobliner; Người dịch: Moonshine . - Hà Nội : Hồng Đức, 2020. - 395 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: TK24507
  • Chỉ số phân loại: 332.02401
  • 18Chế độ kế toán doanh nghiệp: Tập 2 . Báo cáo tài chính chứng từ và sổ kế toán (Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC và Thông tư số 202/2014/TT-BTC ngày 22/12/2004 của Bộ Tài chính), Minh Ngọc (tập hợp, biên soạn) . - Hà Nội : Lao động, 2015. - 566 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: TK24817
  • Chỉ số phân loại: 657
  • 19Chế độ kế toán ngân sách và tài chính xã : Ban hành theo quyết định số 94/2005/QĐ - BTC ngày 12/12/2005 của Bộ trưởng Bộ tài chính/ Bộ Tài chính . - . - Hà Nội : Tài chính , 2006. - 280 tr. ; 25 cm
  • Thông tin xếp giá: TK14340-TK14344
  • Chỉ số phân loại: 657
  • 20Chế độ tự chủ về tài chính, biên chế đối với cơ quan Nhà nước, đơn vị sự nghiệp công lập / Bộ Tài chính . - Tái bản có bổ sung. - Hà Nội : Tài chính, 2007. - 465 tr. ; 24 cm( )
  • Thông tin xếp giá: TK08006058, TK08006059, TK14392-TK14394
  • Chỉ số phân loại: 342
  • 21Chính sách tài chính trong hoạt động kinh doanh và dịch vụ du lịch sinh thái tại các vườn quốc gia, khu bảo tồn thiên nhiên ở Việt Nam: Những vấn đề đặt ra / Trần Quang Bảo,...[và những người khác]; Người phản biện: Nguyễn Văn Hà . - 2019. - //Tạp chí Nông nghiệp và Phát triển nông thôn.- Năm 2019. Số 6.- tr 127 - 134
  • Thông tin xếp giá: BT4588
  • 22Chính sách, cơ chế tài chính thực hiện chương trình mục tiêu quốc gia giai đoạn 2021 - 2025 / Bộ tài chính . - Hà Nội : Tài chính, 2022. - 400 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: TK24760-TK24763
  • Chỉ số phân loại: 352.409597
  • 23Công ty cổ phần và thị trường tài chính / Ngô Văn Quế . - In lần thứ 3, có sửa chữa và bổ sung. - Hà Nội : Lao động, 2001. - 155 tr. ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: TK17995-TK17997
  • Chỉ số phân loại: 338.8
  • 24Cơ chế, chính sách tài chính phục vụ sự phát triển của các nông, lâm trường, hợp tác xã ở Việt Nam hiện nay / Bộ tài chính . - Hà Nội : Tài chính, 2023. - 300 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: PL0449-PL0451
  • Chỉ số phân loại: 343.59707602638
  • 25Dạy con làm giàu . T.5 / T.Kiyosaki Robert, L.Lechter Sharon; Thiên Kim (biên dịch), Retire young retire=Nghỉ hưu sớm nghỉ hưu giàu, để có sứuc mạnh về tài chính . - Tái bản lần thứ 3. - Tp.HCM : Nxb Trẻ, 2007. - 486tr. ; 22cm
  • Thông tin xếp giá: TK08000095-TK08000099
  • Chỉ số phân loại: 338
  • 26Dạy con làm giàu . T.7 / Robert T.Kiyosaki , Sharon L.Lechter; Thiên Kim (dịch), Ai đã lấy tiền của tôi=Who took my money . - tái bản lần 2. - Tp.HCM : Nxb Trẻ, 2007. - 333tr. ; 22cm
  • Thông tin xếp giá: TK08000100-TK08000104
  • Chỉ số phân loại: 338
  • 27Dạy con làm giàu . T.8 / Robert T.Kiyosaki, Sharon L.Lechter; Thiên Kim (biên dịch), Để có những đồng tiền tích cực=Guide to becoming rich without cutting up your credit card . - Tp.HCM : Nxb Trẻ, 2005. - 123tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: TK08000105-TK08000109
  • Chỉ số phân loại: 338
  • 28Dạy con làm giàu . T.9 / Robert T.Kiyosaki, Sharon L.Lechter; Tuyết Anh (biên dịch), Những bí mật về tiền bạc- điều mà bạn không học ở nhà trường=The secrets about money that you don't learn in school . - Tái bản lần thứ 1. - Tp.HCM : Nxb Trẻ, 2007. - 134tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: TK08000110-TK08000114
  • Chỉ số phân loại: 338
  • 29Dạy con làm giàu. T.1 / Robert T.Kiyosaki, SharonL.Lechter; Thiên Kim (biên dịch) . - Tái bản lần thứ 7. - H. : Nxb Trẻ , 2006. - 178tr. ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: TK08000088, TK08000091-TK08000094
  • Chỉ số phân loại: 338
  • 30Đánh giá hiện trạng tài chính của khu bảo tồn ở Việt Nam : Các nhu cầu, lựa chọn và bước đi tiếp theo để thực hiện cơ chế "tự chủ tài chính" / Lucy Emerton... [và những người khác] . - 2021. - 154 tr. ; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: TK25134
  • Chỉ số phân loại: 333.95